Stacking Type Capacitors

Conductive Polymer Aluminum Electrolytic Capacitors (Stacking Type)


Giới thiệu về Công ty JDX Technology Co., Ltd.

  JDX được thành lập vào năm 2020 và chuyên kinh doanh chuyên nghiệp các linh kiện điện tử bán dẫn và điện trở. Các lĩnh vực kinh doanh chính của chúng tôi bao gồm:

  • Linh kiện bán dẫn như IC quản lý nguồn điện (VD: PMIC, GaN FET), thiết bị bảo vệ (TVS/ESD), IC điều khiển hiển thị (VD: Scaler IC), vi điều khiển (MCU), v.v.

  • Tụ điện Polymer rắn và Cuộn cảm nguồn cho các ứng dụng tiêu dùng và công nghiệp, cũng như các đặc điểm kỹ thuật ô tô.

  • Sản xuất hoàn toàn tự động các biến áp mạng điện dung và cuộn cảm (LAN Transformers).

  JDX kết hợp đội ngũ kinh doanh chuyên nghiệp với chuyên môn về các linh kiện điện tử bán dẫn IC và mạch điện tử liên quan như các IC hoạt động và các linh kiện điện trở (tụ điện, cuộn cảm, biến áp, v.v.) để cung cấp các giải pháp bán hàng hệ thống. Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho khách hàng giá trị và độ cạnh tranh cao hơn trong các giải pháp và sản phẩm của họ, với chất lượng tuyệt vời, lợi thế giá cả và thời gian giao hàng nhanh chóng. Chúng tôi nỗ lực tạo ra cơ hội kinh doanh thắng thua hoặc đa thắng.

  Triết lý kinh doanh của chúng tôi là cung cấp các linh kiện điện tử cạnh tranh, sản phẩm công nghệ và giải pháp cho đối tác của chúng tôi để tạo ra nhiều giá trị kinh doanh hơn. Chúng tôi hướng tới việc tạo ra một công ty vừa đáp ứng được nhu cầu của khách hàng, nhà sản xuất gốc, cổ đông và nhân viên.

 


額定電壓
Rated voltage
電容
Capacitance
Case sizeLeakage CurrentESR額定紋波電流
Rated Ripple Current
零件號
Part No.
(DC) (V)(μF)(μA)(mΩ)(mArms/ 105℃/100kHz)
2220S4496.3JDACAL2R0S221E09
2220S4496.3JDACAL2R0S221E09Y
2330S6667.5JDACAL2R0S331E06
2330S6696.3JDACAL2R0S331E09
2330S6696.3JDACAL2R0S331E09Y
2470S94310.2JDACAL2R0S471E03
2470S944.58.5JDACAL2R0S471E04
2470S9467.5JDACAL2R0S471E06
2470S9496.3JDACAL2R0S471E09
2470S9496.3JDACAL2R0S471E09Y
2220S5596.3JDACAL2R5S221E09
2220S5596.3JDACAL2R5S221E09Y
2330S82.567.5JDACAL2R5S331E06
2330S82.596.3JDACAL2R5S331E09
2.5330S82.596.3JDACAL2R5S331E09Y
2.5470S117.5310.2JDACAL2R5S471E03
2.5470S117.54.58.5JDACAL2R5S471E04
2.5470S117.567.5JDACAL2R5S471E06
2.5470S117.596.3JDACAL2R5S471E09

額定電壓
Rated voltage
電容
Capacitance
Case sizeLeakage CurrentESR額定紋波電流
Rated Ripple Current
零件號
Part No.
(DC) (V)(μF)(μA)(mΩ)(mArms/ 105℃/100kHz)
2470S9496300JDACAH2R0S471E09
2470S9496300JDACAH2R0S471E09Y
2470S9467500JDACAH2R0S471E06
2470S944.58500JDACAH2R0S471E04
2470S94310200JDACAH2R0S471E03
2560S1124.58500JDACAH2R0S561E04
2.5470S117.596300JDACAH2R5S471E09
2.5470S117.596300JDACAH2R5S471E09Y
2.5470S117.567500JDACAH2R5S471E06
2.5470S117.54.58500JDACAH2R5S471E04
2.5470S117.5310200JDACAH2R5S471E03
2.5560S1404.58500JDACAH2R5S561E04
10100S300403200JDACAH100S101E40
10100S300403200JDACAH100S101E40Y
1647S225.6403200JDACAH160S470E40
1656S268.8403200JDACAH160S560E40
2033S198403200JDACAH200S330E40
2533S247.5403200JDACAH250S330E40

額定電壓
Rated voltage
電容
Capacitance
Case sizeLeakage CurrentESR額定紋波電流
Rated Ripple Current
零件號
Part No.
(DC) (V)(μF)(μA)(mΩ)(mArms/ 105℃/100kHz)
2220S4496300JDACAS2R0S221E09
2220S4496300JDACAS2R0S221E09Y
2330S6696300JDACAS2R0S331E09
2330S6696300JDACAS2R0S331E09Y
2330S6667500JDACAS2R0S331E06
2.5220S5596300JDACAS2R5S221E09
2.5220S5596300JDACAS2R5S221E09Y
2.5330S82.596300JDACAS2R5S331E09
2.5330S82.596300JDACAS2R5S331E09Y
2.5330S82.567500JDACAS2R5S331E06
6.3100S63152700JDACAS6R3S101E15
6.3150S94.5155100JDACAS6R3S151E15Y
2515S112.5403200JDACAS250S150E40
2522S165403200JDACAS250S220E40

額定電壓
Rated voltage
額定電壓
Rated voltage
電容
Capacitance
Case sizeLeakage CurrentESR額定紋波電流
Rated Ripple Current
零件號
Part No.
105℃125℃(μF)(μA)(mΩ)(mArms/ 105℃/100kHz)
21.6330S6696.3JDACTH2R0S331E09
21.6330S6696.3JDACTH2R0S331E09Y
21.6330S6667.5JDACTH2R0S331E06
2.52330S82.596.3JDACTH2R5S331E09
2.52330S82.596.3JDACTH2R5S331E09Y
2.52330S82.567.5JDACTH2R5S331E06
2.52330S82.54.58.5JDACTH2R5S331E04
161647S225.6403.2JDACTH160S470E40
161656S268.8403.2JDACTH160S560E40
252515S112.5403.2JDACTH250S150E40
252533S247.5403.2JDACTH250S330E40